OnePlus Ace Pro vs OnePlus Ace So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus Ace Pro và OnePlus Ace. OnePlus Ace Pro là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 9 Aug, 2022. OnePlus Ace là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm), được công bố vào 21 Apr, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus Ace Pro spotlight

OnePlus Ace Pro được phát hành vào 2022, August 15. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163 x 75.4 x 8.8 mm (6.42 x 2.97 x 0.35 in) và trọng lượng là 203.5 g (7.20 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus Ace Pro là 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio) Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, glass back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, ColorOS 12.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

OnePlus Ace Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/3", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum cảm biến.

OnePlus Ace spotlight

OnePlus Ace được phát hành vào 2022, April 26. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.3 x 75.5 x 8.2 mm (6.43 x 2.97 x 0.32 in) và trọng lượng là 186 g (6.56 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus Ace là 6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio) OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm) và chạy với Android 12, ColorOS 12.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G610 MC6 GPU.

OnePlus Ace có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 9, 2022
Apr 21, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 15
Có sẵn. Đã phát hành 2022, April 26
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163 x 75.4 x 8.8 mm (6.42 x 2.97 x 0.35 in)
163.3 x 75.5 x 8.2 mm (6.43 x 2.97 x 0.32 in)
Cân nặng
203.5 g (7.20 oz)
186 g (6.56 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, glass back
Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Triple
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Dual LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/3", 1.0µm
Single 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak)
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak)
Kích thước
6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio)
6.7 inches, 108.0 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio (~394 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 5
Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, ColorOS 12.1
Android 12, ColorOS 12.1
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
MediaTek Dimensity 8100-Max (5 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 730
Mali-G610 MC6
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2)
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 2.0
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
4800 mAh
4500 mAh
Kiểu
Li-Po 4800 mAh, non-removable
Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 150W
Fast charging 150W, 50% in 5 min
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No 24-bit/192kHz audio
No
MISC
Màu sắc
Moonstone Black, Jade Green
Black, Blue
Mô hình
PGKM10
SAR
Giá bán
About $ 500.97 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
About $ 360.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024