OnePlus Nord N200 5G vs OnePlus Nord N10 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus Nord N200 5G và OnePlus Nord N10 5G. OnePlus Nord N200 5G là điện thoại 6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm), được công bố vào 1 Jun, 2021. OnePlus Nord N10 5G là điện thoại 6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM6350 Snapdragon 690 5G (8 nm), được công bố vào 26 Oct, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus Nord N200 5G spotlight

OnePlus Nord N200 5G được phát hành vào 2021, June 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.1 x 74.9 x 8.3 mm (6.42 x 2.95 x 0.33 in) và trọng lượng là 189 g (6.67 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus Nord N200 5G là 6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPS IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 406 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) và chạy với Android 11, OxygenOS 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460) CPU với Adreno 619 GPU.

OnePlus Nord N200 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

OnePlus Nord N10 5G spotlight

OnePlus Nord N10 5G được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 21 tháng 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163 x 74.7 x 9 mm (6.42 x 2.94 x 0.35 in) và trọng lượng là 190 g (6.70 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus Nord N10 5G là 6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 406 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6350 Snapdragon 690 5G (8 nm) và chạy với Android 10, OxygenOS 10.5. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 560 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 560 Silver) CPU với Adreno 619L GPU.

OnePlus Nord N10 5G có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jun 1, 2021
Oct 26, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, June 25
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 21 tháng 11
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
LTE
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 39, 40, 41, 66
5G Băng tần
SA/NSA/Sub6
1, 3, 7, 28, 41, 66, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA) Cat18 1024/150 Mbps, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.1 x 74.9 x 8.3 mm (6.42 x 2.95 x 0.33 in)
163 x 74.7 x 9 mm (6.42 x 2.94 x 0.35 in)
Cân nặng
189 g (6.67 oz)
190 g (6.70 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhựa
Mặt trước bằng kính, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
64 MP, f/1.8, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.1
16 MP, f/2.1
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30/60fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPS IPS LCD, 90Hz
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,49 inch, 101,7 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 406 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 406 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
Nội bộ
64GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, OxygenOS 11
Android 10, OxygenOS 10.5
Chipset
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
Qualcomm SM6350 Snapdragon 690 5G (8 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 560 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 560 Silver)
GPU
Adreno 619
Adreno 619L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, GALILEO, BDS,
NFC
Đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Không xác định
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
4300 mAh battery
Kiểu
Không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 30W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Lượng tử xanh
Nửa đêm băng
Mô hình
SAR
Giá bán
$238.98 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
$ 299.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024