PHÓNG
Công bố
Jun 21, 2024
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Có sẵn. Phát hành năm 2024, ngày 21 tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 88 SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
165.8 x 76.1 x 7.7 mm (6.53 x 3.00 x 0.30 in)
Cân nặng
186 g (6.56 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai SIM dự phòng)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30/60fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz, 1000 nit (HBM)
Kích thước
6,67 inch, 107,2 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~85,0%)
Độ phân giải
720 x 1604 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 264 ppi)
Sự bảo vệ
kính gấu trúc
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 14, ColorOS 14
Chipset
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Dấu vân tay (gắn bên cạnh), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
GPS
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS
NFC
KHÔNG
Cổng hồng ngoại
Đài
KHÔNG
USB
USB Type-C 2.0, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
5100 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Sạc
Có dây 45W, 50% trong 30 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
MISC
Màu sắc
Tím ánh trăng, đen đầy sao
Mô hình
Oppo A3 Pro (India)
SAR
Giá bán
$273 / Cập nhật lần cuối vào: Jun 24, 2024