Oppo A93 5G vs Oppo A93s 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Oppo A93 5G và Oppo A93s 5G. Oppo A93 5G là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm), được công bố vào 14 Jan, 2021. Oppo A93s 5G là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm), được công bố vào 26 Jul, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Oppo A93 5G spotlight

Oppo A93 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 20 tháng 1. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.9 x 74.7 x 8.4 mm (6.41 x 2.94 x 0.33 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A93 5G là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPS IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) và chạy với Android 11, ColorOS 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460) CPU với Adreno 619 GPU.

Oppo A93 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Oppo A93s 5G spotlight

Oppo A93s 5G được phát hành vào 2021, July 30. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.9 x 74.7 x 8.4 mm (6.41 x 2.94 x 0.33 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A93s 5G là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) LTPS IPS LCD, 90Hz, 480 nits (chuẩn), 600 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) và chạy với Android 11, ColorOS 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Oppo A93s 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jan 14, 2021
Jul 26, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 20 tháng 1
Có sẵn. Đã phát hành 2021, July 30
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
162.9 x 74.7 x 8.4 mm (6.41 x 2.94 x 0.33 in)
162.9 x 74.7 x 8.4 mm (6.41 x 2.94 x 0.33 in)
Cân nặng
188 g (6.63 oz)
188 g (6.63 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
1080p@30fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.0, (wide)
8 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPS IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ)
LTPS IPS LCD, 90Hz, 480 nits (chuẩn), 600 nits (đỉnh)
Kích thước
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS
256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, ColorOS 11.1
Android 11, ColorOS 11.1
Chipset
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 619
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
đúng
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Đen, Trắng, Cực quang
Đen, xanh, trắng
Mô hình
PCGM00, PEHM00
PFGM00
SAR
Giá bán
$307.49 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
$306.94 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024