Oppo A94 vs Oppo A94 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Oppo A94 và Oppo A94 5G. Oppo A94 là điện thoại 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6779V Helio P95 (12 nm), được công bố vào 11 Mar, 2021. Oppo A94 5G là điện thoại 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm), được công bố vào 16 Apr, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Oppo A94 spotlight

Oppo A94 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 11 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160.1 x 73.2 x 7.8 mm (6.30 x 2.88 x 0.31 in) và trọng lượng là 172 g (6.07 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A94 là 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED, 430 nits (loại), 800 nits (cao điểm) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6779V Helio P95 (12 nm) và chạy với Android 11, ColorOS 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với PowerVR GM9446 GPU.

Oppo A94 có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.4, 24mm (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/120fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Oppo A94 5G spotlight

Oppo A94 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 03 tháng 5. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160.1 x 73.4 x 7.8 mm (6.30 x 2.89 x 0.31 in) và trọng lượng là 173 g (6.10 oz). Thứ hai, việc hiển thị Oppo A94 5G là 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 430 nits (điển hình), 800 nits (cao điểm) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) và chạy với Android 11, ColorOS 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC3 GPU.

Oppo A94 5G có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS, HDR. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Mar 11, 2021
Apr 16, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 11 tháng 3
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 03 tháng 5
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
1, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
160.1 x 73.2 x 7.8 mm (6.30 x 2.88 x 0.31 in)
160.1 x 73.4 x 7.8 mm (6.30 x 2.89 x 0.31 in)
Cân nặng
172 g (6.07 oz)
173 g (6.10 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Quad
Chủ yếu
48 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/120fps; gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS, HDR
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
32 MP, f/2.4, 24mm (wide)
16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, 430 nits (loại), 800 nits (cao điểm)
Super AMOLED, 430 nits (điển hình), 800 nits (cao điểm)
Kích thước
6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, ColorOS 11.1
Android 11, ColorOS 11.1
Chipset
Mediatek MT6779V Helio P95 (12 nm)
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
PowerVR GM9446
Mali-G57 MC3
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Không
đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không xác định
Không xác định
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4310 mAh
4310 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 30W
Sạc nhanh 30W Sạc nhanh Cung cấp điện
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Màu đen huyền ảo, màu tím huyền ảo
Đen huyền, Bạc không gian, Xanh Cosmo
Mô hình
CPH2203
CPH2211
SAR
Giá bán
$ 457.46 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
$302.70 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024