Realme 8i vs Realme 8s 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Realme 8i và Realme 8s 5G. Realme 8i là điện thoại 6,6 inch, 104,8 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G96 (12 nm), được công bố vào 9 Sep, 2021. Realme 8s 5G là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm), được công bố vào 9 Sep, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Realme 8i spotlight

Realme 8i được phát hành vào 2021, September 14. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.1 x 75.5 x 8.5 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in) và trọng lượng là 194 g (6.84 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme 8i là 6,6 inch, 104,8 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, 600 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek Helio G96 (12 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6xX.X GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Realme 8i có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, (wide), 1/3.0", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Realme 8s 5G spotlight

Realme 8s 5G được phát hành vào 2021, September 13. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.5 x 74.8 x 8.8 mm (6.40 x 2.94 x 0.35 in) và trọng lượng là 191 g (6.74 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme 8s 5G là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz, 600 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Realme 8s 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 9, 2021
Sep 9, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, September 14
Có sẵn. Đã phát hành 2021, September 13
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.1 x 75.5 x 8.5 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
162.5 x 74.8 x 8.8 mm (6.40 x 2.94 x 0.35 in)
Cân nặng
194 g (6.84 oz)
191 g (6.74 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
Gấp ba
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.1, (wide), 1/3.0", 1.0µm
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm
Đặc tính
Panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz, 600 nits (đỉnh)
IPS LCD, 90Hz, 600 nits (đỉnh)
Kích thước
6,6 inch, 104,8 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Realme UI 2.0
Android 11, Realme UI 2.0
Chipset
Mediatek Helio G96 (12 nm)
MediaTek Dimensity 810 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6xX.X GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không xác định
Không xác định
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 33W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Đen tím
Xanh lam, tím
Mô hình
SAR
Giá bán
$188.98 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024
$248.03 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024