Realme GT Master Explorer vs Realme GT Master So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Realme GT Master Explorer và Realme GT Master. Realme GT Master Explorer là điện thoại 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm), được công bố vào 21 Jul, 2021. Realme GT Master là điện thoại 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 21 Jul, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Realme GT Master Explorer spotlight

Realme GT Master Explorer được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 27 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 159.9 mm x 72.5 mm x 8.0/8.8 mm (depending on color) và trọng lượng là 183.5/185 g (depending on color) (6.49 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme GT Master Explorer là 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) CPU với Adreno 650 GPU.

Realme GT Master Explorer có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, omnidirectional PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 14mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Realme GT Master spotlight

Realme GT Master được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 159.2 mm x 73.5 mm x 8.0/8.7 mm (depending on color) và trọng lượng là 174/178 g (depending on color) (6.14 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme GT Master là 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver) CPU với Adreno 642L GPU.

Realme GT Master có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 21, 2021
Jul 21, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 27 tháng 7
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 30 tháng 7
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
159.9 mm x 72.5 mm x 8.0/8.8 mm (depending on color)
159.2 mm x 73.5 mm x 8.0/8.7 mm (depending on color)
Cân nặng
183.5/185 g (depending on color) (6.49 oz)
174/178 g (depending on color) (6.14 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, omnidirectional PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 14mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.09", 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro)
64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Đặc tính
Panorama, HDR
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh)
Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (đỉnh)
Kích thước
6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 89,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Realme UI 2.0
Android 11, Realme UI 2.0
Chipset
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver)
GPU
Adreno 650
Adreno 642L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
đúng
đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4500 mAh
4300 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 65W, 50% trong 13 phút, 100% trong 33 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 65W, 100% trong 33 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
đúng
Giắc cắm 3,3mm
Không
đúng
MISC
Màu sắc
Xám, Trắng, Cực quang, Mơ
Xám, Trắng, Cực quang
Mô hình
SAR
Giá bán
$ 537.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024
$379.74 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024