Realme GT Neo vs Realme GT Neo Flash So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Realme GT Neo và Realme GT Neo Flash. Realme GT Neo là điện thoại 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm), được công bố vào 31 Mar, 2021. Realme GT Neo Flash là điện thoại 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm), được công bố vào 25 May, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Realme GT Neo spotlight

Realme GT Neo được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 08 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.5 x 73.3 x 8.4 mm (6.24 x 2.89 x 0.33 in) và trọng lượng là 179 g (6.31 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme GT Neo là 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G77 MC9 GPU.

Realme GT Neo có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Realme GT Neo Flash spotlight

Realme GT Neo Flash được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 06 tháng 6. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.5 x 73.3 x 8.4 mm (6.24 x 2.89 x 0.33 in) và trọng lượng là 179 g (6.31 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme GT Neo Flash là 6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G77 MC9 GPU.

Realme GT Neo Flash có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Mar 31, 2021
May 25, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 08 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 06 tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
1, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
158.5 x 73.3 x 8.4 mm (6.24 x 2.89 x 0.33 in)
158.5 x 73.3 x 8.4 mm (6.24 x 2.89 x 0.33 in)
Cân nặng
179 g (6.31 oz)
179 g (6.31 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 16mm, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS
4K@30/60fps, 1080p@30/60/480fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED, 120Hz
Super AMOLED, 120Hz
Kích thước
6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,43 inch, 99,8 cm2 (~ 85,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Không
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1
256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Realme UI 2.0
Android 11, Realme UI 2.0
Chipset
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G77 MC9
Mali-G77 MC9
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD
5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC
đúng
đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4500 mAh
Li-Po 4500 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 50W, 50% trong 16 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 65W, 100% trong 35 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Đen, Bạc, Cực quang
Đen, Bạc, Cực quang, Vàng
Mô hình
RMX3031
SAR
Giá bán
$308.08 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024
$343.69 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024