Realme Narzo 30 5G vs Realme Narzo 30 Pro 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Realme Narzo 30 5G và Realme Narzo 30 Pro 5G. Realme Narzo 30 5G là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm), được công bố vào 16 May, 2021. Realme Narzo 30 Pro 5G là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm), được công bố vào 24 Feb, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Realme Narzo 30 5G spotlight

Realme Narzo 30 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 11 tháng 6. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.5 x 74.8 x 8.5 mm (6.40 x 2.94 x 0.33 in) và trọng lượng là 185 g (6.53 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme Narzo 30 5G là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Realme Narzo 30 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, 26mm (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Realme Narzo 30 Pro 5G spotlight

Realme Narzo 30 Pro 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 04 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.2 x 75.1 x 9.1 mm (6.39 x 2.96 x 0.36 in) và trọng lượng là 196 g (6.91 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme Narzo 30 Pro 5G là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, 480 nits (typ), 600 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) và chạy với Android 10, Realme UI. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC3 GPU.

Realme Narzo 30 Pro 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
May 16, 2021
Feb 24, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 11 tháng 6
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 04 tháng 3
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 66
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
1, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
162.5 x 74.8 x 8.5 mm (6.40 x 2.94 x 0.33 in)
162.2 x 75.1 x 9.1 mm (6.39 x 2.96 x 0.36 in)
Cân nặng
185 g (6.53 oz)
196 g (6.91 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.1, 26mm (wide)
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.09", 1.0µm
Đặc tính
HDR
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (đỉnh)
IPS LCD, 120Hz, 480 nits (typ), 600 nits (đỉnh)
Kích thước
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 405 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Realme UI 2.0
Android 10, Realme UI
Chipset
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Mali-G57 MC3
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không xác định
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 30W, 50% trong 25 phút, 100% trong 65 phút (được quảng cáo) Dart Charge Power Delivery 15W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Racing Blue, Racing Silver
Kiếm đen, Lưỡi bạc
Mô hình
RMX3242
RMX2117
SAR
Giá bán
$182.68 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024
$236.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024