Realme Q3s vs Realme Q3t So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Realme Q3s và Realme Q3t. Realme Q3s là điện thoại 6,6 inch, 104,3 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 19 Oct, 2021. Realme Q3t là điện thoại 6,6 inch, 104,8 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 10 Nov, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Realme Q3s spotlight

Realme Q3s được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 01 tháng 11. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.4 x 75.8 x 8.5 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in) và trọng lượng là 199 g (7.02 oz). Thứ hai, việc hiển thị Realme Q3s là 6,6 inch, 104,3 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 144Hz, 600 nits với độ phân giải 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670) CPU với Adreno 642L GPU.

Realme Q3s có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, 2 MP, f/2.4, (macro), 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, 26mm (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Realme Q3t spotlight

Realme Q3t được phát hành vào 2021, November 23. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là - và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Realme Q3t là 6,6 inch, 104,8 cm2 IPS LCD, 144Hz, 600 nits với độ phân giải 1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android 11, Realme UI 2.0. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670) CPU với Adreno 642L GPU.

Realme Q3t có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, 2 MP, f/2.4, (macro), 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.1, 26mm (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Oct 19, 2021
Nov 10, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 01 tháng 11
Có sẵn. Đã phát hành 2021, November 23
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
LTE (unspecified)
5G Băng tần
1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.4 x 75.8 x 8.5 mm (6.47 x 2.98 x 0.33 in)
-
Cân nặng
199 g (7.02 oz)
-
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, 2 MP, f/2.4, (macro), 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, 2 MP, f/2.4, (macro), 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps
4K@30fps, 1080p@30/60fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.1, 26mm (wide)
16 MP, f/2.1, 26mm (wide)
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 144Hz, 600 nits
IPS LCD, 144Hz, 600 nits
Kích thước
6,6 inch, 104,3 cm2 (~ 83,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,6 inch, 104,8 cm2
Độ phân giải
1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi)
1080 x 2412 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Không xác định
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Realme UI 2.0
Android 11, Realme UI 2.0
Chipset
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670)
Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670)
GPU
Adreno 642L
Adreno 642L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Không
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 30W, 50% trong 25 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 30W, 50% trong 25 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Cực quang, Xanh đậm
Cực quang, Xanh đậm
Mô hình
SAR
Giá bán
$ 229.46 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024
$ 332.76 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 13, 2024