Samsung Galaxy F02s vs Samsung Galaxy F12 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Samsung Galaxy F02s và Samsung Galaxy F12. Samsung Galaxy F02s là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm), được công bố vào 5 Apr, 2021. Samsung Galaxy F12 là điện thoại 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Exynos 850 (8nm), được công bố vào 5 Apr, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Samsung Galaxy F02s spotlight

Samsung Galaxy F02s được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 09 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.2 x 75.9 x 9.1 mm (6.46 x 2.99 x 0.36 in) và trọng lượng là 196 g (6.91 oz). Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy F02s là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy) PLS IPS với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm) và chạy với Android 10. Hơn nữa, nó có tới Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 CPU với Adreno 506 GPU.

Samsung Galaxy F02s có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 5 MP, f/2 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Gia tốc kế, độ gần cảm biến.

Samsung Galaxy F12 spotlight

Samsung Galaxy F12 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164 x 75.9 x 9.7 mm (6.46 x 2.99 x 0.38 in) và trọng lượng là 221 g. Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy F12 là 6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) PLS IPS, 90Hz với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Exynos 850 (8nm) và chạy với Android 11, One UI 3.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 GPU.

Samsung Galaxy F12 có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/2.0, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.2, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Apr 5, 2021
Apr 5, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 09 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 12 tháng 4
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
164.2 x 75.9 x 9.1 mm (6.46 x 2.99 x 0.36 in)
164 x 75.9 x 9.7 mm (6.46 x 2.99 x 0.38 in)
Cân nặng
196 g (6.91 oz)
221 g
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
13 MP, f/2.2, (wide), AF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
48 MP, f/2.0, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 5 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash
LED flash, panorama, HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
5 MP, f/2
8 MP, f/2.2, (wide)
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
PLS IPS
PLS IPS, 90Hz
Kích thước
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,8% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,5 inch, 102,0 cm2 (~ 81,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi)
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi)
Sự bảo vệ
-
kính cường lực
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10
Android 11, One UI 3.1
Chipset
Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
Exynos 850 (8nm)
CPU
Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 506
Mali-G52
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Gia tốc kế, độ gần
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
4.2, A2DP
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM, ghi âm
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
6000 mAh
Kiểu
Li-Po, không thể tháo rời
Li-Po, không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 15W
Sạc nhanh 15W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Gốm xanh, trắng gốm, đen gốm
Xanh biển, Xanh da trời, Đen thiên
Mô hình
SM-E025F, SM-E025F/DS
SM-F127G, SM-F127G/DS, SM-F127F, SM-F127F/DS
SAR
0,52 W / kg (đầu)
1,19 W / kg (đầu)
Giá bán
$137.26 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 24, 2024
$158.10 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 24, 2024