PHÓNG
Công bố
Sep 30, 2014
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Discontinued
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - G530F, G530FZ, G530Y GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G530H, G530FZ/DS
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G530F, G530H, G530FZ, G530Y, G531F HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - G530T (T-Mobile)
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8 - G530F 1, 3, 5, 7, 8, 20 - G530FZ 1, 3, 5, 8, 28 - G530Y 1, 3, 5, 8, 20, 40 - G531F LTE band 2, 4, 5, 12 - G530T (T-Mobile)
Tốc độ
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
144.8 x 72.1 x 8.6 mm (5.70 x 2.84 x 0.34 in)
Cân nặng
156 g (5.50 oz)
Xây dựng
Glass front, plastic back, plastic frame
SIM
Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
8 MP, f/2.4, AF
Đặc tính
LED flash, panorama
Video
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 5 MP, f/2.2
Đặc tính
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
TFT
Kích thước
5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
8GB 1GB RAM eMMC 4.5
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2/5.1.1 (Lollipop) Android 5.1 (Lollipop) - G531F
Chipset
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) Spreadtrum SC7730 (Value Edition)
CPU
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Value Edition)
GPU
Adreno 306 Mali-400 (Value Edition)
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Accelerometer, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.0, A2DP
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Yes (G530F, G530FZ models)
Cổng hồng ngoại
Đài
FM radio
USB
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Ion 2600 mAh
Kiểu
Removable
Sạc
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
MISC
Màu sắc
White, Gray, Gold
Mô hình
SM-G5306W, SM-G5308W, SM-G5309W
SAR
Giá bán
About $ 135.66 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024