So sánh với
PHÓNG
Công bố
Oct 26, 2014
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Discontinued
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - Hong Kong
Tốc độ
HSPA, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
153.5 x 78.6 x 8.5 mm (6.04 x 3.09 x 0.33 in)
Cân nặng
175 g (6.17 oz)
Xây dựng
SIM
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Stylus
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
16 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, stereo sound rec.
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 3.7 MP, f/1.9, 22mm (wide)
Đặc tính
HDR
Video
1440p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED
Kích thước
5.7 inches, 89.6 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~515 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 4
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
16GB 3GB RAM
eMMC 5.0
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow)
Chipset
Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
CPU
Quad-core 2.7 GHz Krait 450
GPU
Adreno 420
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, UV, heart rate, SpO2
ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.1, A2DP, EDR, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
USB
microUSB 2.0 (MHL 3 TV-out), USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Ion 3000 mAh
Kiểu
Removable
Sạc
Fast charging 15W
Quick Charge 2.0
Đứng gần
Up to 381 h (3G)
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Frosted white, Charcoal black, Bronze Gold, Blossom Pink
Mô hình
SM-N9100, SM-N9100
SAR
0.33 W/kg (head) 1.09 W/kg (body)
Giá bán
About $ 289.55 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024