So sánh với
PHÓNG
Công bố
Oct 25, 2014
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Discontinued
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6 300/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
142 x 72.5 x 8.1 mm (5.59 x 2.85 x 0.32 in)
Cân nặng
145 g (5.11 oz)
Xây dựng
SIM
Micro-SIM
IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Single
Chủ yếu
16 MP, 1/2.6", 1.12µm, PDAF
Đặc tính
LED flash, panorama, HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec.
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 2 MP
Đặc tính
Dual video call
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED
Kích thước
5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
eMMC 5.0
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI
Chipset
Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 (28 nm)
CPU
Quad-core 2.5 GHz Krait 450
GPU
Adreno 420
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture, heart rate
ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Đài
No
USB
microUSB 3.0 (MHL 2.1 TV-out), USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Ion 2800 mAh
Kiểu
Removable
Sạc
Qi wireless charging - market dependent
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
24-bit/192kHz audio
MISC
Màu sắc
Charcoal Black, Copper Gold, Electric Blue, Shimmery White
Mô hình
SM-G901F
SAR
1.09 W/kg (head) 1.29 W/kg (body)
Giá bán
About $ 368.22 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024