Samsung Galaxy Z Fold4 vs Samsung Galaxy Z Flip4 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Samsung Galaxy Z Fold4 và Samsung Galaxy Z Flip4. Samsung Galaxy Z Fold4 là điện thoại 7.6 inches, 183.2 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 10 Aug, 2022. Samsung Galaxy Z Flip4 là điện thoại 6.7 inches, 101.5 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm), được công bố vào 10 Aug, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Samsung Galaxy Z Fold4 spotlight

Samsung Galaxy Z Fold4 được phát hành vào 2022, August 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là Unfolded: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm Folded: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm và trọng lượng là 263 g (9.28 oz). Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy Z Fold4 là 7.6 inches, 183.2 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) với độ phân giải 1812 x 2176 pixels (~373 ppi density) Cover display: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus+ 6.2 inches, 904 x 2316 pixels, 23.1:9 ratio. Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass Victus+) (folded), plastic front (unfolded), glass back (Gorilla Glass Victus+), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12L, One UI 4.1.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 670 GPU.

Samsung Galaxy Z Fold4 có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (ultrawide), 1.12µm. Nó có một camera selfie Single 4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display Cover camera: 10 MP, f/2.2, 24mm (wide), 1/3", 1.22µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM UFS 3.1. Nó có Up to two Nano SIM and one eSIM IPX8 water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Armour aluminum frame with tougher drop and scratch resistance (advertised) Stylus support và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Bixby natural language commands and dictation Samsung DeX (desktop experience support) Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) Ultra Wideband (UWB) support cảm biến.

Samsung Galaxy Z Flip4 spotlight

Samsung Galaxy Z Flip4 được phát hành vào 2022, August 25. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là Unfolded: 165.2 x 71.9 x 6.9 mm Folded: 84.9 x 71.9 x 15.9-17.1 mm và trọng lượng là 187 g (6.60 oz). Thứ hai, việc hiển thị Samsung Galaxy Z Flip4 là 6.7 inches, 101.5 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio) Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) với độ phân giải 1080 x 2640 pixels (~426 ppi density) Cover display: Super AMOLED, 1.9 inches, 260 x 512 pixels (Gorilla Glass Victus+). Nó được xây dựng với Plastic front (opened), glass back (Gorilla Glass Victus+), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) và chạy với Android 12, One UI 4.1.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) CPU với Adreno 730 GPU.

Samsung Galaxy Z Flip4 có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 12 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm. Nó có một camera selfie Single 10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1.22µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM UFS 3.1. Nó có Nano-SIM, eSIM IPX8 water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Armour aluminum frame with tougher drop and scratch resistance (advertised) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Aug 10, 2022
Aug 10, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 25
Có sẵn. Đã phát hành 2022, August 25
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA/Sub6/mmWave
SA/NSA/Sub6/mmWave
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/200 Mbps, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (6CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
Unfolded: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm Folded: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm
Unfolded: 165.2 x 71.9 x 6.9 mm Folded: 84.9 x 71.9 x 15.9-17.1 mm
Cân nặng
263 g (9.28 oz)
187 g (6.60 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus+) (folded), plastic front (unfolded), glass back (Gorilla Glass Victus+), aluminum frame
Plastic front (opened), glass back (Gorilla Glass Victus+), aluminum frame
SIM
Up to two Nano SIM and one eSIM IPX8 water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Armour aluminum frame with tougher drop and scratch resistance (advertised) Stylus support
Nano-SIM, eSIM IPX8 water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Armour aluminum frame with tougher drop and scratch resistance (advertised)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (ultrawide), 1.12µm
12 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide), 1.12µm
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 4 MP, f/1.8, 26mm (wide), 2.0µm, under display Cover camera: 10 MP, f/2.2, 24mm (wide), 1/3", 1.22µm
Single 10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1.22µm
Đặc tính
HDR
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
4K@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak)
Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak)
Kích thước
7.6 inches, 183.2 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
6.7 inches, 101.5 cm2 (~85.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1812 x 2176 pixels (~373 ppi density) Cover display: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, Corning Gorilla Glass Victus+ 6.2 inches, 904 x 2316 pixels, 23.1:9 ratio
1080 x 2640 pixels (~426 ppi density) Cover display: Super AMOLED, 1.9 inches, 260 x 512 pixels (Gorilla Glass Victus+)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
No
Nội bộ
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM UFS 3.1
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM UFS 3.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12L, One UI 4.1.1
Android 12, One UI 4.1.1
Chipset
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU
Adreno 670
Adreno 730
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Bixby natural language commands and dictation Samsung DeX (desktop experience support) Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) Ultra Wideband (UWB) support
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.2, A2DP, LE, aptX HD
5.2, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Đài
No
No
USB
USB Type-C 3.2, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4400 mAh
3700 mAh
Kiểu
Li-Po 4400 mAh, non-removable
Li-Po 3700 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging 25W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W
Fast charging 25W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 15W Reverse wireless charging 4.5W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Yes, with stereo speakers
Giắc cắm 3,3mm
No 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG
No 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG
MISC
Màu sắc
Graygreen, Phantom Black, Beige, Burgundy
Bora Purple, Graphite, Pink Gold, Blue, Yellow, White, Navy, Khaki, Red
Mô hình
SM-F721B, SM-F721N, SM-F721U, SM-F721U1, SM-F721W
SAR
Giá bán
$ 2,016.14 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024
$ 1,220.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 21, 2024