Sony Xperia XA2 Plus vs Sony Xperia XA2 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Sony Xperia XA2 Plus và Sony Xperia XA2. Sony Xperia XA2 Plus là điện thoại 6,0 inch, 92,9 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm), được công bố vào 18 Jul, 2018. Sony Xperia XA2 là điện thoại 5,2 inch, 74,5 cm2 (~ 75,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm), được công bố vào 8 Jan, 2018. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Sony Xperia XA2 Plus spotlight

Sony Xperia XA2 Plus được phát hành vào Phát hành năm 2018, tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 157 x 75 x 9.6 mm và trọng lượng là 205 g. Thứ hai, việc hiển thị Sony Xperia XA2 Plus là 6,0 inch, 92,9 cm2 Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2160 pixel, tỷ lệ 18: 9. Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm) và chạy với Android 8.0 (Oreo). Hơn nữa, nó có tới Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 CPU với Adreno 508 GPU.

Sony Xperia XA2 Plus có thiết lập Độc thân-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF. Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.4, 1/4" bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 2160p@30fps, 1080p@30fps, stereo sound rec., HDR. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép kết hợp (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Sony Xperia XA2 spotlight

Sony Xperia XA2 được phát hành vào Phát hành 2018, tháng Hai. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 142 x 70 x 9.7 mm (5.59 x 2.76 x 0.38 in) và trọng lượng là 171 g (6.03 oz). Thứ hai, việc hiển thị Sony Xperia XA2 là 5,2 inch, 74,5 cm2 (~ 75,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 424 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 4), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm) và chạy với Android 8.0 (Oreo). Hơn nữa, nó có tới Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53 CPU với Adreno 508 GPU.

Sony Xperia XA2 có thiết lập Độc thân-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF. Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.4, 1/4" bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 2160p@30fps, 1080p@30fps, stereo sound rec., HDR. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 3GB RAM. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép kết hợp (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 18, 2018
Jan 8, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2018, tháng 9
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng Hai
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - H3123 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - H3113, H3133, H4113, H4133
4G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38 - H3413, H4413 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - H4493
LTE band 1(2100), 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 25(1900), 28(700), 29(700), 66(1700/2100) - H3123 LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600) - H3113, H4113 LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - H3133, H4133
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat13 600/150 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
157 x 75 x 9.6 mm
142 x 70 x 9.7 mm (5.59 x 2.76 x 0.38 in)
Cân nặng
205 g
171 g (6.03 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 4), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
SIM
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép kết hợp (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép kết hợp (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Độc thân
Độc thân
Chủ yếu
23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
2160p@30fps, 1080p@30fps, stereo sound rec., HDR
2160p@30fps, 1080p@30fps, stereo sound rec., HDR
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.4, 1/4"
8 MP, f/2.4, 1/4"
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,0 inch, 92,9 cm2
5,2 inch, 74,5 cm2 (~ 75,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2160 pixel, tỷ lệ 18: 9
1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 424 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
32GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
32GB 3GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.0 (Oreo)
Android 8.0 (Oreo)
Chipset
Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
CPU
Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
GPU
Adreno 508
Adreno 508
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, aptX HD, LE
5.0, A2DP, aptX HD, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS
Có, với A-GPS, GLONASS
NFC
Đúng
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector; USB On-The-Go
2.0, Type-C 1.0 reversible connector; USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
3580 mAh
3300 mAh battery
Kiểu
Li-Ion không thể tháo rời
Li-Ion không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W Quick Charge 3.0
Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
MISC
Màu sắc
Bạc, đen, vàng, xanh lá cây
Bạc, đen, xanh, hồng
Mô hình
H4413, H4493, H3413
H4113, H3113, H4133, H3123
SAR
Giá bán
$279 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 24, 2024
About 200 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 24, 2024