Tecno Spark Go 2021 vs Tecno Spark Go 2020 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Tecno Spark Go 2021 và Tecno Spark Go 2020. Tecno Spark Go 2021 là điện thoại 6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Quad-core 1.8 GHz, được công bố vào 1 Jul, 2021. Tecno Spark Go 2020 là điện thoại 6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm), được công bố vào 1 Sep, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Tecno Spark Go 2021 spotlight

Tecno Spark Go 2021 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 07 tháng 7. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.6 x 76.3 x 9.1 mm (6.52 x 3.00 x 0.36 in) và trọng lượng là 193 g (6.81 oz). Thứ hai, việc hiển thị Tecno Spark Go 2021 là 6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 480 nits với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 269 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Quad-core 1.8 GHz và chạy với Android 10 (Go edition), HiOS 6.2. Hơn nữa, nó có tới - CPU với - GPU.

Tecno Spark Go 2021 có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/1.8, AF Secondary unspecified camera. Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 2GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần cảm biến.

Tecno Spark Go 2020 spotlight

Tecno Spark Go 2020 được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 07 tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.6 x 76.3 x 9.1 mm (6.52 x 3.00 x 0.36 in) và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Tecno Spark Go 2020 là 6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 269 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm) và chạy với Android 10 (Go edition), HIOS 6.2. Hơn nữa, nó có tới Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53 CPU với PowerVR GE8320 GPU.

Tecno Spark Go 2020 có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/1.8, AF Secondary unspecified camera. Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 2GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 1, 2021
Sep 1, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 07 tháng 7
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 07 tháng 9
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 900 / 2100
HSDPA 900 / 2100
4G Băng tần
LTE
1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
165.6 x 76.3 x 9.1 mm (6.52 x 3.00 x 0.36 in)
165.6 x 76.3 x 9.1 mm (6.52 x 3.00 x 0.36 in)
Cân nặng
193 g (6.81 oz)
-
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Hai
Chủ yếu
13 MP, f/1.8, AF Secondary unspecified camera
13 MP, f/1.8, AF Secondary unspecified camera
Đặc tính
Dual-LED flash, panorama, HDR
Dual-LED flash, panorama, HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.0
8 MP, f/2.0
Đặc tính
LED flash
LED flash
Video
-
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 480 nits
IPS LCD
Kích thước
6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,52 inch, 102,6 cm2 (~ 81,2% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 269 ppi)
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 269 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC
Nội bộ
32GB 2GB RAM
32GB 2GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10 (Go edition), HiOS 6.2
Android 10 (Go edition), HIOS 6.2
Chipset
Quad-core 1.8 GHz
Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm)
CPU
-
Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU
-
PowerVR GE8320
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth
4.2, A2DP
4.2, A2DP
GPS
Có, với A-GPS
Có, với A-GPS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
microUSB 2.0, USB On-The-Go
microUSB 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
5000 mAh battery
Kiểu
Không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
-
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Xanh Maldives, Cam chân trời, Xanh thiên hà
Ice Jadeite, Xanh lam, Đen da trời
Mô hình
SAR
Giá bán
$98.28 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024
$98.06 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 14, 2024