Vivo V21e vs Vivo V21e 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo V21e và Vivo V21e 5G. Vivo V21e là điện thoại 6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm), được công bố vào 27 Apr, 2021. Vivo V21e 5G là điện thoại 6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm), được công bố vào 24 Jun, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo V21e spotlight

Vivo V21e được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 05 tháng 5. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 161.2 x 74.4 x 7.4 mm (6.35 x 2.93 x 0.29 in) và trọng lượng là 171 g (6.03 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo V21e là 6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED, HDR10, 430 nits (loại) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) và chạy với Android 11, Funtouch 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) CPU với Adreno 618 GPU.

Vivo V21e có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 44 MP, f/2.0, (wide), AF bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Vivo V21e 5G spotlight

Vivo V21e 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 28 tháng 6. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160.6 x 73.9 x 7.7 or 7.8 mm và trọng lượng là 165 g or 167 g (5.82 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo V21e 5G là 6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (HBM) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) và chạy với Android 11, Funtouch 11.1. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Vivo V21e 5G có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.7X", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm. Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Apr 27, 2021
Jun 24, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 05 tháng 5
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 28 tháng 6
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
1, 2, 3, 4, 5, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
161.2 x 74.4 x 7.4 mm (6.35 x 2.93 x 0.29 in)
160.6 x 73.9 x 7.7 or 7.8 mm
Cân nặng
171 g (6.03 oz)
165 g or 167 g (5.82 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Hai
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, (macro)
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.7X", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
44 MP, f/2.0, (wide), AF
32 MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
HDR
HDR
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
AMOLED, HDR10, 430 nits (loại)
AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (HBM)
Kích thước
6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 83,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,44 inch, 100,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 409 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Funtouch 11.1
Android 11, Funtouch 11.1
Chipset
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm)
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 618
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 4000 mAh
Li-Po 4000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 33W, 66% trong 30 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 44W, 72% trong 30 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Diamond Flare, Roman Black
Hoàng hôn Jazz, Ngọc trai đen
Mô hình
V2061
V2055
SAR
0,86 W / kg (đầu) 0,72 W / kg (thân)
Giá bán
$283.84 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 18, 2024
$328.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 18, 2024