Vivo Y20s [G] vs Vivo Y20s So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo Y20s [G] và Vivo Y20s. Vivo Y20s [G] là điện thoại 6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Mediatek Helio G80 (12 nm), được công bố vào 10 Apr, 2021. Vivo Y20s là điện thoại 6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm), được công bố vào 19 Oct, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo Y20s [G] spotlight

Vivo Y20s [G] được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 10 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in) và trọng lượng là 192.3 g (6.77 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo Y20s [G] là 6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Mediatek Helio G80 (12 nm) và chạy với Android 11, Funtouch 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G52 MC2 GPU.

Vivo Y20s [G] có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/1.8, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

Vivo Y20s spotlight

Vivo Y20s được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 19 tháng 10. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in) và trọng lượng là 192.3 g (6.77 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo Y20s là 6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) và chạy với Android 10, Funtouch 10.5 or Funtouch 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240) CPU với Adreno 610 GPU.

Vivo Y20s có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/1.8, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Apr 10, 2021
Oct 19, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 10 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 19 tháng 10
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41
1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
164.4 x 76.3 x 8.4 mm (6.47 x 3.00 x 0.33 in)
Cân nặng
192.3 g (6.77 oz)
192.3 g (6.77 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR
LED flash, HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/1.8, (wide)
8 MP, f/1.8, (wide)
Đặc tính
-
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
IPS LCD
Kích thước
6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,51 inch, 102,3 cm2 (~ 81,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi)
720 x 1600 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 270 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM eMMC 5.1
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Funtouch 11
Android 10, Funtouch 10.5 or Funtouch 11
Chipset
Mediatek Helio G80 (12 nm)
Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
CPU
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
GPU
Mali-G52 MC2
Adreno 610
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.0, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
microUSB 2.0, USB On-The-Go
microUSB 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
5000 mAh battery
Kiểu
Không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Đen Obsidian, Xanh Purist
Xanh lam tinh khiết, Đen Obsidian, Xanh tinh vân
Mô hình
V2038
SAR
Giá bán
$200.98 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 18, 2024
$211.96 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024