Vivo Y31 vs Vivo Y31s So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Vivo Y31 và Vivo Y31s. Vivo Y31 là điện thoại 6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 84,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm), được công bố vào 20 Jan, 2021. Vivo Y31s là điện thoại 6,58 inch, 104,8 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm), được công bố vào 12 Jan, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Vivo Y31 spotlight

Vivo Y31 được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 20 tháng 1. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.9 x 75.3 x 8.4 mm (6.45 x 2.96 x 0.33 in) và trọng lượng là 188 g (6.63 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo Y31 là 6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 84,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD với độ phân giải 1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) và chạy với Android 11, Funtouch 11. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) CPU với Adreno 610 GPU.

Vivo Y31 có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06" 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Vivo Y31s spotlight

Vivo Y31s được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 15 tháng 1. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.2 x 75.4 x 8.4 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in) và trọng lượng là 185.5 g (6.56 oz). Thứ hai, việc hiển thị Vivo Y31s là 6,58 inch, 104,8 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm) và chạy với Android 11, Funtouch 10.5. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460) CPU với Adreno 619 GPU.

Vivo Y31s có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 8MP, f/2.0, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jan 20, 2021
Jan 12, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 20 tháng 1
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 15 tháng 1
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 CDMA2000 1x
4G Băng tần
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
163.9 x 75.3 x 8.4 mm (6.45 x 2.96 x 0.33 in)
164.2 x 75.4 x 8.4 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
Cân nặng
188 g (6.63 oz)
185.5 g (6.56 oz)
Xây dựng
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Hai
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
13 MP, f/2.2, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06" 1.0µm
8MP, f/2.0, (wide)
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 84,5% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,58 inch, 104,8 cm2 (~ 84,7% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi)
1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 400 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Không
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, Funtouch 11
Android 11, Funtouch 10.5
Chipset
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm)
Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU
Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU
Adreno 610
Adreno 619
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Không
Không
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W, 70% trong 67 phút (được quảng cáo)
Sạc nhanh 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
đúng
đúng
Giắc cắm 3,3mm
đúng
đúng
MISC
Màu sắc
Racing Black, Ocean Blue
Đỏ, Xám, Cực quang
Mô hình
V2036
V2054A
SAR
Giá bán
$225.69 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 18, 2024
$225.69 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 18, 2024