Xiaomi Mi 11 Lite vs Xiaomi Mi 11 Lite 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Mi 11 Lite và Xiaomi Mi 11 Lite 5G. Xiaomi Mi 11 Lite là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm), được công bố vào 21 Feb, 2021. Xiaomi Mi 11 Lite 5G là điện thoại 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm), được công bố vào 29 Mar, 2021. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Mi 11 Lite spotlight

Xiaomi Mi 11 Lite được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 16 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là - và trọng lượng là -. Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Mi 11 Lite là 6,67 inch, 107,4 cm2 IPS LCD, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm) và chạy với Android 11, MIUI 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) CPU với Adreno 618 GPU.

Xiaomi Mi 11 Lite có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.7", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.06" 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Xiaomi Mi 11 Lite 5G spotlight

Xiaomi Mi 11 Lite 5G được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 16 tháng 4. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 160.5 x 75.7 x 6.8 mm (6.32 x 2.98 x 0.27 in) và trọng lượng là 159 g (5.61 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Mi 11 Lite 5G là 6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 500 nits (typ), 800 nits với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm) và chạy với Android 11, MIUI 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670) CPU với Adreno 642 GPU.

Xiaomi Mi 11 Lite 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF. Nó có một camera selfie 20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ), IP53, chống bụi và chống bắn tung tóe và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, Cảm biến tiệm cận ảo cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Feb 21, 2021
Mar 29, 2021
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 16 tháng 4
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 16 tháng 4
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
LTE
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66 - International, 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - China
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA - International, 1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA - China
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
-
160.5 x 75.7 x 6.8 mm (6.32 x 2.98 x 0.27 in)
Cân nặng
-
159 g (5.61 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ), IP53, chống bụi và chống bắn tung tóe
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Gấp ba
Chủ yếu
64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.7", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro)
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF
Đặc tính
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.5, 25mm (wide), 1/3.06" 1.0µm
20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps, 720p@120fps
1080p@30/60fps, 720p@120fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz
AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 500 nits (typ), 800 nits
Kích thước
6,67 inch, 107,4 cm2
6,55 inch, 103,6 cm2 (~ 85,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 402 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, MIUI 12
Android 11, MIUI 12
Chipset
Qualcomm SM7150 Snapdragon 732G (8 nm)
Qualcomm SM7350-AB Snapdragon 780G (5 nm)
CPU
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670)
GPU
Adreno 618
Adreno 642
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, Cảm biến tiệm cận ảo
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO
Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC
Đúng
Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Cổng hồng ngoại
Đúng
đúng
Đài
Không xác định
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
Li-Po 4250 mAh
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh
Sạc nhanh 33W, Sạc nhanh 4+, Power Delivery 3.0
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa kép
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
Không
MISC
Màu sắc
Màu xanh đen
Truffle Black, Mint Green, Citrus Yellow
Mô hình
M2101K9G, M2101K9C
SAR
Giá bán
299 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
$ 379.99 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024