Xiaomi Poco X3 GT vs Xiaomi Poco X3 NFC So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Poco X3 GT và Xiaomi Poco X3 NFC. Xiaomi Poco X3 GT là điện thoại 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm), được công bố vào 28 Jul, 2021. Xiaomi Poco X3 NFC là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm), được công bố vào 7 Sep, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Poco X3 GT spotlight

Xiaomi Poco X3 GT được phát hành vào 2021, August 19. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 163.3 x 75.9 x 8.9 mm (6.43 x 2.99 x 0.35 in) và trọng lượng là 193 g (6.81 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X3 GT là 6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 399 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm) và chạy với Android 11, MIUI 12.5 for POCO. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G77 MC9 GPU.

Xiaomi Poco X3 GT có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, quang phổ màu Cảm biến tiệm cận ảo cảm biến.

Xiaomi Poco X3 NFC spotlight

Xiaomi Poco X3 NFC được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 08 tháng 9. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.3 x 76.8 x 9.4 mm (6.51 x 3.02 x 0.37 in) và trọng lượng là 215 g (7.58 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X3 NFC là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) và chạy với Android 10, MIUI 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver) CPU với Adreno 618 GPU.

Xiaomi Poco X3 NFC có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) IP53 chống tia nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 28, 2021
Sep 7, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2021, August 19
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 08 tháng 9
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 38, 40, 41, 42
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
THÂN HÌNH
Kích thước
163.3 x 75.9 x 8.9 mm (6.43 x 2.99 x 0.35 in)
165.3 x 76.8 x 9.4 mm (6.51 x 3.02 x 0.37 in)
Cân nặng
193 g (6.81 oz)
215 g (7.58 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) IP53 chống tia nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm
20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm
Đặc tính
1080p@30fps, 720p@120fps, 960fps
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ)
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,6 inch, 105,2 cm2 (~ 84,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 399 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
độ sáng (được quảng cáo)
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
Không
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, MIUI 12.5 for POCO
Android 10, MIUI 12
Chipset
MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm)
Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm)
CPU
Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPU
Mali-G77 MC9
Adreno 618
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn, quang phổ màu Cảm biến tiệm cận ảo
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đúng
Cổng hồng ngoại
đúng
Đúng
Đài
Không
Đài FM, ghi âm
USB
USB Type-C 2.0
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
5160 mAh battery
Kiểu
Không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 67W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) USB Power Delivery 3.0
Sạc nhanh 33W, 62% trong 30 phút, 100% trong 65 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Không
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
MISC
Màu sắc
Stargaze Black, Wave Blue, Cloud White
Xanh coban, Xám bóng
Mô hình
M2007J20CG, M2007J20CT
SAR
Giá bán
$308.54 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
$ 229.00 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024