Xiaomi Poco X3 Pro vs Xiaomi Poco X5 Pro So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Poco X3 Pro và Xiaomi Poco X5 Pro. Xiaomi Poco X3 Pro là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm), được công bố vào 22 Mar, 2021. Xiaomi Poco X5 Pro là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 6 Jul, 2023. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Poco X3 Pro spotlight

Xiaomi Poco X3 Pro được phát hành vào Phát hành năm 2021, ngày 24 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.3 x 76.8 x 9.4 mm (6.51 x 3.02 x 0.37 in) và trọng lượng là 215 g (7.58 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X3 Pro là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm) và chạy với Android 11, MIUI 12 for POCO. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1.78 GHz Kryo 485 Silver) CPU với Adreno 640 GPU.

Xiaomi Poco X3 Pro có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) IP53, chống bụi và chống bắn tóe và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Xiaomi Poco X5 Pro spotlight

Xiaomi Poco X5 Pro được phát hành vào 2023, February 07. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.1 x 76 x 7.9 mm (6.38 x 2.99 x 0.31 in) và trọng lượng là 181 g (6.38 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X5 Pro là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Siêu AMOLED, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android, MIUI for POCO. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) CPU với Adreno 642L GPU.

Xiaomi Poco X5 Pro có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS. Nó có Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Mar 22, 2021
Jul 6, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2021, ngày 24 tháng 3
Có sẵn. Đã phát hành 2023, February 07
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International 1, 2, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
LTE
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA)
HSPA, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
165.3 x 76.8 x 9.4 mm (6.51 x 3.02 x 0.37 in)
162.1 x 76 x 7.9 mm (6.38 x 2.99 x 0.31 in)
Cân nặng
215 g (7.58 oz)
181 g (6.38 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhựa
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa
SIM
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) IP53, chống bụi và chống bắn tóe
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Quad
ba
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
Dual-LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60/120/240fps, 1080p@960fps, gyro-EIS
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4", 0.8µm
Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Đặc tính
HDR, panorama
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ)
Siêu AMOLED, 120Hz
Kích thước
6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
microSDXC (dùng chung khe cắm SIM)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, MIUI 12 for POCO
Android, MIUI for POCO
Chipset
Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm)
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1.78 GHz Kryo 485 Silver)
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 640
Adreno 642L
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.0, A2DP, LE
5.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Có (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đúng
Đài
Đài FM, ghi âm
không xác định
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
5160 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Không thể tháo rời
không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 33W, 59% trong 30 phút, 100% trong 59 phút (được quảng cáo)
67W có dây, PD3.0, QC3
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Có Âm thanh 24-bit/192kHz
MISC
Màu sắc
Đen mờ, Xanh mờ, Đồng kim loại
màu sắc khác
Mô hình
M2102J20SG, M2102J20SI
SAR
0,99 W / kg (đầu) 0,67 W / kg (thân)
Giá bán
$266.90 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
299 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024