Xiaomi Poco X5 Pro vs Xiaomi Poco X5 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Poco X5 Pro và Xiaomi Poco X5. Xiaomi Poco X5 Pro là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm), được công bố vào 6 Jul, 2023. Xiaomi Poco X5 là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~85,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm), được công bố vào 6 Jul, 2023. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Poco X5 Pro spotlight

Xiaomi Poco X5 Pro được phát hành vào 2023, February 07. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162.1 x 76 x 7.9 mm (6.38 x 2.99 x 0.31 in) và trọng lượng là 181 g (6.38 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X5 Pro là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Siêu AMOLED, 120Hz với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) và chạy với Android, MIUI for POCO. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) CPU với Adreno 642L GPU.

Xiaomi Poco X5 Pro có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS. Nó có Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu cảm biến.

Xiaomi Poco X5 spotlight

Xiaomi Poco X5 được phát hành vào 2023, February 07. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.9 x 76.2 x 8 mm (6.53 x 3.00 x 0.31 in) và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Poco X5 là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~85,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Samsung AMOLED, 120Hz, 1200 nit (cao nhất) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) và chạy với Android 12, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) CPU với Adreno 619 GPU.

Xiaomi Poco X5 có thiết lập ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie Single 13 MP, f/2.5, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2. Nó có Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Jul 6, 2023
Jul 6, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2023, February 07
Có sẵn. Đã phát hành 2023, February 07
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
4G Băng tần
LTE
LTE
5G Băng tần
SA/NSA
Tốc độ
HSPA, LTE-A (CA), 5G
HSPA, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
162.1 x 76 x 7.9 mm (6.38 x 2.99 x 0.31 in)
165.9 x 76.2 x 8 mm (6.53 x 3.00 x 0.31 in)
Cân nặng
181 g (6.38 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính, khung nhựa
SIM
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước
Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) IP53, chống bụi và tia nước
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
ba
ba
Chủ yếu
108 MP, f/1.9, (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm
Single 13 MP, f/2.5, (wide)
Đặc tính
HDR, panorama
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Siêu AMOLED, 120Hz
Samsung AMOLED, 120Hz, 1200 nit (cao nhất)
Kích thước
6,67 inch, 107,4 cm2 (~87,2% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
6,67 inch, 107,4 cm2 (~85,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~395 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
không xác định
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dùng chung khe cắm SIM)
microSDXC (dùng chung khe cắm SIM)
Nội bộ
64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android, MIUI for POCO
Android 12, MIUI 13
Chipset
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU
Adreno 642L
Adreno 619
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép
Bluetooth
5.2, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
NFC
Có (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
Có (phụ thuộc vào thị trường/khu vực)
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đúng
Đài
không xác định
không xác định
USB
USB Type-C 2.0, OTG
USB Type-C 2.0, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
không thể tháo rời
không thể tháo rời
Sạc
67W có dây, PD3.0, QC3
33W có dây
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Có Âm thanh 24-bit/192kHz
Có Âm thanh 24-bit/192kHz
MISC
Màu sắc
màu sắc khác
màu sắc khác
Mô hình
22111317PG
SAR
Giá bán
299 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024
135 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024