Xiaomi Redmi 11 Prime 5G vs Xiaomi Redmi 11 Prime So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Redmi 11 Prime 5G và Xiaomi Redmi 11 Prime. Xiaomi Redmi 11 Prime 5G là điện thoại 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm), được công bố vào 6 Sep, 2022. Xiaomi Redmi 11 Prime là điện thoại 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) có Bộ xử lý MediaTek Helio G99 (6nm), được công bố vào 6 Sep, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Redmi 11 Prime 5G spotlight

Xiaomi Redmi 11 Prime 5G được phát hành vào 2022, September 09. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in) và trọng lượng là 200 g (7.05 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi 11 Prime 5G là 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) và chạy với Android 12, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Xiaomi Redmi 11 Prime 5G có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 5 MP, f/2.2 bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

Xiaomi Redmi 11 Prime spotlight

Xiaomi Redmi 11 Prime được phát hành vào 2022, September 23. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in) và trọng lượng là 201 g (7.09 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi 11 Prime là 6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) IPS LCD, 90Hz, 500 nits (HBM) với độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Helio G99 (6nm) và chạy với Android 12, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Xiaomi Redmi 11 Prime có thiết lập Dual-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie Single 8 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2. Nó có Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) và cũng hỗ trợ - Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 6, 2022
Sep 6, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 09
Có sẵn. Đã phát hành 2022, September 23
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
LTE
5G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
THÂN HÌNH
Kích thước
164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
Cân nặng
200 g (7.05 oz)
201 g (7.09 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass 3), plastic frame, plastic back
SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Dual
Dual
Chủ yếu
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 5 MP, f/2.2
Single 8 MP
Đặc tính
HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 90Hz
IPS LCD, 90Hz, 500 nits (HBM)
Kích thước
6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
6.58 inches, 104.3 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass 3
Corning Gorilla Glass 3
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (dedicated)
microSDXC (dedicated slot)
Nội bộ
64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2
64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12, MIUI 13
Android 12, MIUI 13
Chipset
MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm)
MediaTek Helio G99 (6nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Mali-G57 MC2
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.3, A2DP, LE
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Yes
Yes
Cổng hồng ngoại
Yes
Yes
Đài
FM radio
FM radio
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5000 mAh
Kiểu
Non-removable
Non-removable
Sạc
Fast charging 18W
Fast charging 18W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes
Yes
MISC
Màu sắc
Thunder Black, Chrome Silver, Meadow Green
Black, Green, Purple
Mô hình
SAR
Giá bán
$ 175.74 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024
About $ 162.44 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 19, 2024