Xiaomi Redmi Note 11E Pro vs Xiaomi Redmi Note 11E So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Redmi Note 11E Pro và Xiaomi Redmi Note 11E. Xiaomi Redmi Note 11E Pro là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm), được công bố vào 2 Mar, 2022. Xiaomi Redmi Note 11E là điện thoại 6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm), được công bố vào 2 Mar, 2022. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Redmi Note 11E Pro spotlight

Xiaomi Redmi Note 11E Pro được phát hành vào Phát hành năm 2022, ngày 04 tháng 3. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.2 x 76.1 x 8.1 mm (6.46 x 3.00 x 0.32 in) và trọng lượng là 202 g (7.13 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi Note 11E Pro là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Super AMOLED, 120Hz, HDR10, 700 nits, 1200 nits (đỉnh) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) và chạy với Android 11, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) CPU với Adreno 619 GPU.

Xiaomi Redmi Note 11E Pro có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 16 MP, f/2.4, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Xiaomi Redmi Note 11E spotlight

Xiaomi Redmi Note 11E được phát hành vào 2022, March 18. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in) và trọng lượng là 200 g (7.05 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi Note 11E là 6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 90Hz với độ phân giải 1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) và chạy với Android 11, MIUI 13. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC2 GPU.

Xiaomi Redmi Note 11E có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 5 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Mar 2, 2022
Mar 2, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2022, ngày 04 tháng 3
Có sẵn. Đã phát hành 2022, March 18
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1x
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA
1, 5, 8, 28, 41, 78 SA/NSA
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.2 x 76.1 x 8.1 mm (6.46 x 3.00 x 0.32 in)
164 x 76.1 x 8.9 mm (6.46 x 3.00 x 0.35 in)
Cân nặng
202 g (7.13 oz)
200 g (7.05 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính
SIM
Hai SIM kết hợp (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Hai
Chủ yếu
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro)
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.4, (wide)
5 MP
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps
TRƯNG BÀY
Kiểu
Super AMOLED, 120Hz, HDR10, 700 nits, 1200 nits (đỉnh)
IPS LCD, 90Hz
Kích thước
6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 86,0% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,58 inch, 104,3 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2408 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 401 ppi)
Sự bảo vệ
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Không
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 11, MIUI 13
Android 11, MIUI 13
Chipset
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
GPU
Adreno 619
Mali-G57 MC2
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC
Vâng
Không
Cổng hồng ngoại
Vâng
Vâng
Đài
Không xác định
Không
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Kiểu
Sạc nhanh 18W
Sạc
Sạc nhanh 67W, 50% trong 15 phút, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Vâng
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
MISC
Màu sắc
Xám than chì, Trắng cực, Xanh Đại Tây Dương
Xám, Bạc, Xanh Đại Tây Dương
Mô hình
SAR
Giá bán
About 240 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
About 170 EUR / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024