Xiaomi Redmi Note 9 5G vs Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Xiaomi Redmi Note 9 5G và Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G. Xiaomi Redmi Note 9 5G là điện thoại 6,53 inch, 104,7 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm), được công bố vào 26 Nov, 2020. Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G là điện thoại 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm), được công bố vào 26 Nov, 2020. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Xiaomi Redmi Note 9 5G spotlight

Xiaomi Redmi Note 9 5G được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 01 tháng 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 162 x 77.3 x 9.2 mm (6.38 x 3.04 x 0.36 in) và trọng lượng là 199 g (7.02 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi Note 9 5G là 6,53 inch, 104,7 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, 450 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) và chạy với Android 10, MIUI 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) CPU với Mali-G57 MC3 GPU.

Xiaomi Redmi Note 9 5G có thiết lập Gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro). Nó có một camera selfie 13 MP, f/2.3, 29mm (standard), 1/3.1", 1.12µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Lớp phủ chống thấm nước và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G spotlight

Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G được phát hành vào Phát hành năm 2020, ngày 01 tháng 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 165.4 x 76.8 x 9 mm (6.51 x 3.02 x 0.35 in) và trọng lượng là 215 g (7.58 oz). Thứ hai, việc hiển thị Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G là 6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy) IPS LCD, HDR10, 120Hz, 450 nits (typ) với độ phân giải 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5). Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm) và chạy với Android 10, MIUI 12. Hơn nữa, nó có tới Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570) CPU với Adreno 619 GPU.

Xiaomi Redmi Note 9 Pro 5G có thiết lập Quad-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth). Nó có một camera selfie 16 MP bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2. Nó có Hai SIM lai (Nano-SIM, hai chế độ chờ) Lớp phủ chống thấm nước IP53) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Nov 26, 2020
Nov 26, 2020
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 01 tháng 12
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành năm 2020, ngày 01 tháng 12
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
4G Băng tần
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6
1, 3, 41, 78, 79 SA/NSA/Sub6
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
162 x 77.3 x 9.2 mm (6.38 x 3.04 x 0.36 in)
165.4 x 76.8 x 9 mm (6.51 x 3.02 x 0.35 in)
Cân nặng
199 g (7.02 oz)
215 g (7.58 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng nhựa
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5)
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) Lớp phủ chống thấm nước
Hai SIM lai (Nano-SIM, hai chế độ chờ) Lớp phủ chống thấm nước IP53)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Gấp ba
Quad
Chủ yếu
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro)
108 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30/60fps
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
13 MP, f/2.3, 29mm (standard), 1/3.1", 1.12µm
16 MP
Đặc tính
-
HDR, panorama
Video
1080p@30fps
1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
IPS LCD, 450 nits (typ)
IPS LCD, HDR10, 120Hz, 450 nits (typ)
Kích thước
6,53 inch, 104,7 cm2 (~ 83,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
6,67 inch, 107,4 cm2 (~ 84,6% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 (mật độ ~ 395 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Nội bộ
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM UFS 2.2
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 10, MIUI 12
Android 10, MIUI 12
Chipset
MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm)
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
CPU
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
GPU
Mali-G57 MC3
Adreno 619
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
Vân tay (gắn bên), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.1, A2DP, LE
5.1, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC
Không
Đúng
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đúng
Đài
Không xác định
Không xác định
USB
USB Type-C 2.0
USB Type-C 2.0
ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh battery
4820 mAh battery
Kiểu
Li-Po không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh 18W
Sạc nhanh 33W, 100% trong 58 phút (được quảng cáo)
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Có, với loa âm thanh nổi
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
MISC
Màu sắc
Xám, Xanh lục, Tím
Xám, Xanh, Đỏ / Bạc hà
Mô hình
M2007J22C
M2007J17C
SAR
Giá bán
$203.29 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024
$239.15 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 20, 2024