Sony Xperia 10 IV

 Công bố: May 11, 2022

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành 2022, June 30

 TRƯNG BÀY

1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~457 ppi density)

 Máy ảnh

Triple

Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0" - Trước mặt

 Lưu trữ

128GB 6GB RAM UFS

 ẮC QUY

5000 mAh

 PHÓNG
Công bố
May 11, 2022
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành 2022, June 30
 MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
4G Băng tần
1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
5G Băng tần
1, 3, 7, 8, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ
 THÂN HÌNH
Kích thước
153 x 67 x 8.3 mm (6.02 x 2.64 x 0.33 in)
Cân nặng
161 g (5.68 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus), plastic frame, plastic back
SIM
Single SIM (Nano-SIM or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
Chủ yếu
12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.8", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 54mm (telephoto), 1/4.4", PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0"
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
1080p@30fps
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 8 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/4.0"
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30fps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
OLED, 1B colors, HDR
Kích thước
6.0 inches, 84.1 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải
1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~457 ppi density)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus Triluminos display
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (uses shared SIM slot)
Nội bộ
128GB 6GB RAM UFS
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 12
Chipset
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
CPU
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
GPU
Adreno 619
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC
Yes
Đài
FM radio (region dependent)
USB
USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
5000 mAh
Kiểu
Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc
Fast charging (21W, unofficial rating) Quick Charge USB Power Delivery
 ÂM THANH
Loa ngoài
Yes
Giắc cắm 3,3mm
Yes 24-bit/192kHz audio
 MISC
Màu sắc
Black, White, Mint, Lavender
Giá bán
$ 438.00
Cập nhật lần cuối vào
Mar 24, 2024

Sony Xperia 10 IV Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá April 2024

Sony Xperia 10 IV giá bắt đầu từ $ 438.00 và được công bố vào May 11, 2022. Sony Xperia 10 IV có pin 5000 mAh với Fast charging (21W, unofficial rating) Quick Charge USB Power Delivery. Camera phía sau là hệ thống camera Triple với cảm biến chính 12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.8", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 54mm (telephoto), 1/4.4", PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0". Nó đang chạy Hệ điều hành Android 12 với Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) Chipset. Nó có màn hình 6.0 inches, 84.1 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio) OLED, 1B colors, HDR với độ phân giải 1080 x 2520 pixels, 21:9 ratio (~457 ppi density). Sony Xperia 10 IV màu có sẵn - Black, White, Mint, Lavender.