Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL vs Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL và Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL. Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL là điện thoại 6,26 inch, 97,8 cm2 (~ 80,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm), được công bố vào 11 Dec, 2018. Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL là điện thoại 5,5 inch, 88,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) có Bộ xử lý Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm), được công bố vào 11 Feb, 2018. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL spotlight

Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL được phát hành vào Phát hành 2018, tháng 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 158.4 x 76.3 x 7.7 mm (6.24 x 3.00 x 0.30 in) và trọng lượng là 160 g (5.64 oz). Thứ hai, việc hiển thị Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL là 6,26 inch, 97,8 cm2 (~ 80,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 720 x 1520 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 269 ppi). Nó được xây dựng với . Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm) và chạy với Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver) CPU với Adreno 506 GPU.

Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/1.8, 1/3.1", 1.12µm, PDAF 2 MP, (depth). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 4K@30fps, 1080p@30fps. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn cảm biến.

Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL spotlight

Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL được phát hành vào Phát hành 2018, tháng 5. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 147.3 x 70.9 x 8.7 mm (5.80 x 2.79 x 0.34 in) và trọng lượng là 150 g (5.29 oz). Thứ hai, việc hiển thị Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL là 5,5 inch, 88,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 720 x 1440 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 245 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm) và chạy với Android 8 (Oreo), ZenUI 5. Hơn nữa, nó có tới Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53 CPU với Adreno 308 Adreno 505 GPU.

Asus Zenfone Max (M1) ZB555KL có thiết lập Hai-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 13 MP, f/2.0, PDAF 8 MP, 17mm (ultrawide). Nó có một camera selfie 8 MP, f/2.2, 25mm (wide) or 13 MP, f/2.2, 35mm (normal) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 1080p@30fps (gyro-EIS). Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM eMMC 5.1. Nó có Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ) và cũng hỗ trợ - Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Dec 11, 2018
Feb 11, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng 12
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng 5
MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A version HSDPA 850 / 900 / 2100 - B version HSDPA 800 / 850 / 900 / 2100 - C version HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - D version
4G Băng tần
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 40
1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 40 - A version 1, 3, 5, 8, 40 - B version 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 38, 41 - C version 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28 - D version
5G Băng tần
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
THÂN HÌNH
Kích thước
158.4 x 76.3 x 7.7 mm (6.24 x 3.00 x 0.30 in)
147.3 x 70.9 x 8.7 mm (5.80 x 2.79 x 0.34 in)
Cân nặng
160 g (5.64 oz)
150 g (5.29 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
SIM
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
Hai SIM (Nano-SIM, hai chế độ chờ)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Hai
Hai
Chủ yếu
13 MP, f/1.8, 1/3.1", 1.12µm, PDAF 2 MP, (depth)
13 MP, f/2.0, PDAF 8 MP, 17mm (ultrawide)
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
LED flash, HDR, panorama
Video
4K@30fps, 1080p@30fps
1080p@30fps (gyro-EIS)
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm
8 MP, f/2.2, 25mm (wide) or 13 MP, f/2.2, 35mm (normal)
Đặc tính
LED flash, HDR
HDR
Video
1080p@30fps
1080p@30fps (gyro-EIS)
TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,26 inch, 97,8 cm2 (~ 80,9% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
5,5 inch, 88,1 cm2 (~ 84,4% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
720 x 1520 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 269 ppi)
720 x 1440 pixel, tỷ lệ 16:10 (mật độ ~ 245 ppi)
Sự bảo vệ
Android 8.1 (Oreo), có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie)
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1
16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM eMMC 5.1
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Android 8 (Oreo), ZenUI 5
Chipset
Qualcomm SDM632 Snapdragon 632 (14 nm)
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
CPU
Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 250 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 250 Silver)
Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU
Adreno 506
Adreno 308 Adreno 505
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách gần, la bàn
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
4.2, A2DP, LE
4.2, A2DP, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC
Cổng hồng ngoại
Đài
Đài FM
Đài FM
USB
microUSB 2.0, USB On-The-Go
microUSB 2.0, USB On-The-Go
ẮC QUY
Sức chứa
4000 mAh battery
4000 mAh battery
Kiểu
Li-Ion không thể tháo rời
Li-Po không thể tháo rời
Sạc
Sạc nhanh
Sạc 10W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
Lên đến 36 giờ (3G)
ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Đúng
Đúng
MISC
Màu sắc
Đen, Xanh, Bạc
Deepsea Black, Sunlight Gold, Ruby Red
Mô hình
X01AD, X01BD
X00PD
SAR
Giá bán
$311.09 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024
$175.60 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 6, 2024