OnePlus 11 Pro vs OnePlus 12 So sánh

Ở đây, chúng tôi so sánh hai điện thoại thông minh: OnePlus 11 Pro và OnePlus 12. OnePlus 11 Pro là điện thoại 6.7 inches, 108.0 cm2 có Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2, được công bố vào 22 Sep, 2022. OnePlus 12 là điện thoại 6,82 inch, 113,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%) có Bộ xử lý Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm), được công bố vào 5 Dec, 2023. Trang này có thông tin về cả hai điện thoại, bao gồm Giá, Camera, Màn hình, Hiệu suất, RAM, Bộ nhớ, Pin, Hệ điều hành, Kết nối mạng, Đa phương tiện, Màu sắc, v.v.

OnePlus 11 Pro spotlight

OnePlus 11 Pro được phát hành vào Rumored. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là và trọng lượng là . Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 11 Pro là 6.7 inches, 108.0 cm2 LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak) với độ phân giải 1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density). Nó được xây dựng với Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 và chạy với Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core CPU với Adreno GPU.

OnePlus 11 Pro có thiết lập Triple-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF. Nó có một camera selfie Single 16 MP, (wide) bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1. Nó có Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant và cũng hỗ trợ - Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer cảm biến.

OnePlus 12 spotlight

OnePlus 12 được phát hành vào Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 11 tháng 12. Thứ nhất, số đo kích thước của nó là 164.3 x 75.8 x 9.2 mm (6.47 x 2.98 x 0.36 in) và trọng lượng là 220 g (7.76 oz). Thứ hai, việc hiển thị OnePlus 12 là 6,82 inch, 113,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%) LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm) với độ phân giải 1440 x 3168 pixel (mật độ ~ 510 ppi). Nó được xây dựng với Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm. Thứ ba và quan trọng nhất, nó được hỗ trợ bởi Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) và chạy với Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China). Hơn nữa, nó có tới Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) CPU với Adreno 750 GPU.

OnePlus 12 có thiết lập gấp ba-Camera ở mặt sau. Đội hình này bao gồm một máy ảnh 50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.7µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (ultrawide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF. Nó có một camera selfie 32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm bên trong notch của màn hình. Khả năng quay video là 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision. Theo RAM và ROM, nó có các biến thể 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM, 1TB 24GB RAM. Nó có SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (2x Nano-SIM, eSIM, dự phòng kép) hoặc SIM kép (2x Nano-SIM, dự phòng kép) và cũng hỗ trợ - Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu cảm biến.

PHÓNG
Công bố
Sep 22, 2022
Dec 5, 2023
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Rumored
Có sẵn. Đã phát hành Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 11 tháng 12
MẠNG
Công nghệ
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) CDMA 800
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - International
4G Băng tần
LTE
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71 - International
5G Băng tần
SA/NSA
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 SA/NSA - International
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat18 1200/200 Mbps, 5G
HSPA, LTE (CA), 5G
THÂN HÌNH
Kích thước
164.3 x 75.8 x 9.2 mm (6.47 x 2.98 x 0.36 in)
Cân nặng
220 g (7.76 oz)
Xây dựng
Glass front (Gorilla Glass Victus+), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm
SIM
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (2x Nano-SIM, eSIM, dự phòng kép) hoặc SIM kép (2x Nano-SIM, dự phòng kép)
CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Triple
gấp ba
Chủ yếu
50 MP, (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 32 MP, (telephoto), PDAF, OIS, optical zoom 48 MP, (ultrawide), AF
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.43", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.7µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 48 MP, f/2.2, 14mm, 114˚ (ultrawide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
Đặc tính
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama
Video
8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision
MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
Single 16 MP, (wide)
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm
Đặc tính
Auto-HDR
Auto-HDR, panorama
Video
1080p@30fps, gyro-EIS
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
TRƯNG BÀY
Kiểu
LTPO2 Fluid AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak)
LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (cao điểm)
Kích thước
6.7 inches, 108.0 cm2
6,82 inch, 113,0 cm2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~90,8%)
Độ phân giải
1440 x 3216 pixels, 20:9 ratio (~526 ppi density)
1440 x 3168 pixel (mật độ ~ 510 ppi)
Sự bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus Always-on display
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
No
KHÔNG
Nội bộ
128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM UFS 3.1
256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 16GB RAM, 1TB 16GB RAM, 1TB 24GB RAM
NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 13, OxygenOS 13 (International), ColorOS 13 (China)
Android 14, OxygenOS 14 (International), ColorOS 14 (China)
Chipset
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU
Octa-core
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520)
GPU
Adreno
Adreno 750
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum, barometer
Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phổ màu
COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth
5.3, A2DP, LE, aptX HD
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC
GPS
Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC
NFC
Yes
Có, eSE, HCE
Cổng hồng ngoại
Đúng
Đài
No
KHÔNG
USB
USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
USB Type-C 3.2, OTG
ẮC QUY
Sức chứa
Li-Po 5000 mAh
Li-Po 5400 mAh
Kiểu
Non-removable
Không thể tháo rời
Sạc
Fast charging 100W Fast charging 65W Fast wireless charging 50W Reverse wireless charging USB Power Delivery
100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút (Quốc tế) 80W có dây, PD, QC, 1-100% trong 30 phút (Mỹ) không dây 50W, 1-100% trong 55 phút (được quảng cáo) không dây đảo ngược 10W
Đứng gần
Thời gian đàm thoại
ÂM THANH
Loa ngoài
Yes, with stereo speakers
Có, với loa âm thanh nổi
Giắc cắm 3,3mm
No 24-bit/192kHz audio
KHÔNG
MISC
Màu sắc
Black; other colors
Màu ngọc lục bảo, đen mượt, bạc (Trắng băng)
Mô hình
PJD110, CPH2573, CPH2581
SAR
1,18 W/kg (đầu) 0,68 W/kg (thân)
Giá bán
699 / Cập nhật lần cuối vào: Mar 12, 2024
$ 799 / Cập nhật lần cuối vào: Jul 3, 2024