Sony Xperia XA2 Ultra

 Công bố: Jan 8, 2018

Tình trạng thị trường: Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng Hai

 TRƯNG BÀY

1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 367 ppi)

 Máy ảnh

Độc thân

16 MP, f/2.0, 23mm (wide), 1/2.6", OIS, AF 8 MP, f/2.4, 1/4" - Trước mặt

 Lưu trữ

32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM

 ẮC QUY

3580 mAh battery

 PHÓNG
Công bố
Jan 8, 2018
Trạng thái
Có sẵn. Đã phát hành Phát hành 2018, tháng Hai
 MẠNG
Công nghệ
GSM / HSPA / LTE
2G Băng tần
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G Băng tần
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - H3213, H4213, H4233 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - H3223
4G Băng tần
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600) - H3213, H4213 LTE band 1(2100), 2(1900), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 25(1900), 28(700), 29(700), 66(1700/2100) - H3223 LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - H4233
Tốc độ
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat13 600/150 Mbps
 THÂN HÌNH
Kích thước
163 x 80 x 9.5 mm (6.42 x 3.15 x 0.37 in)
Cân nặng
221 g (7.80 oz)
Xây dựng
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 4), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
SIM
SIM đơn (Nano-SIM) hoặc SIM kép (Nano-SIM, chế độ chờ kép)
 CA MÊ RA CHÍNH
Phần phía sau
Độc thân
Chủ yếu
23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
Đặc tính
LED flash, HDR, panorama
Video
2160p@30fps, 1080p@30fps, stereo sound rec., HDR
 MÁY ẢNH SELFIE
Trước mặt
16 MP, f/2.0, 23mm (wide), 1/2.6", OIS, AF 8 MP, f/2.4, 1/4"
Đặc tính
HDR
Video
1080p@30ps
 TRƯNG BÀY
Kiểu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích thước
6,0 inch, 99,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy)
Độ phân giải
1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 367 ppi)
Sự bảo vệ
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
 KÝ ỨC
Khe cắm thẻ nhớ
microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Nội bộ
32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 NỀN TẢNG
Hệ điều hành
Android 8.0 (Oreo)
Chipset
Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
CPU
Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
GPU
Adreno 508
 ĐẶC TRƯNG
Cảm biến
Vân tay (gắn phía sau), gia tốc kế, độ gần, la bàn
 COMMS
WLAN
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth
5.0, A2DP, aptX HD, LE
GPS
Có, với A-GPS, GLONASS
NFC
Đúng
Đài
Đài FM
USB
2.0, Type-C 1.0 reversible connector; USB On-The-Go
 ẮC QUY
Sức chứa
3580 mAh battery
Kiểu
Li-Ion không thể tháo rời
Sạc
Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)
 ÂM THANH
Loa ngoài
Đúng
Giắc cắm 3,3mm
Có âm thanh 24-bit / 192kHz
 MISC
Màu sắc
Bạc, đen, xanh, vàng
Mô hình
H4213, H4233, H3213, H3223
Giá bán
$777.76
Cập nhật lần cuối vào
Mar 24, 2024

Sony Xperia XA2 Ultra Thông số kỹ thuật đầy đủ và giá April 2024

Sony Xperia XA2 Ultra giá bắt đầu từ $777.76 và được công bố vào Jan 8, 2018. Sony Xperia XA2 Ultra có pin 3580 mAh battery với Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0). Camera phía sau là hệ thống camera Độc thân với cảm biến chính 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF. Nó đang chạy Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo) với Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm) Chipset. Nó có màn hình 6,0 inch, 99,2 cm2 (~ 76,1% tỷ lệ màn hình trên thân máy) Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu với độ phân giải 1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 367 ppi). Sony Xperia XA2 Ultra màu có sẵn - Bạc, đen, xanh, vàng.